--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ on purpose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chui
:
To glide headlong, to creepchuột chui vào hangthe rat crept into its hole
+
homogenise
:
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
+
floor-lamp
:
đèn đứng (ở sàn)
+
accordionist
:
người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc
+
địa ốc
:
(từ cũ) Real estate